10 Franc Thụy Sĩ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CHF sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
77,12 dkk

SFr.1,000 CHF = kr7,712 DKK

Mid-market exchange rate at 01:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krone Đan Mạch
1 CHF7.71173 DKK
5 CHF38.55865 DKK
10 CHF77.11730 DKK
20 CHF154.23460 DKK
50 CHF385.58650 DKK
100 CHF771.17300 DKK
250 CHF1,927.93250 DKK
500 CHF3,855.86500 DKK
1000 CHF7,711.73000 DKK
2000 CHF15,423.46000 DKK
5000 CHF38,558.65000 DKK
10000 CHF77,117.30000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Thụy Sĩ
1 DKK0.12967 CHF
5 DKK0.64837 CHF
10 DKK1.29673 CHF
20 DKK2.59346 CHF
50 DKK6.48365 CHF
100 DKK12.96730 CHF
250 DKK32.41825 CHF
500 DKK64.83650 CHF
1000 DKK129.67300 CHF
2000 DKK259.34600 CHF
5000 DKK648.36500 CHF
10000 DKK1,296.73000 CHF