100 Krone Đan Mạch sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền DKK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dkk
12,83 chf

kr1,000 DKK = SFr.0,1283 CHF

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Thụy Sĩ
1 DKK0.12827 CHF
5 DKK0.64133 CHF
10 DKK1.28266 CHF
20 DKK2.56532 CHF
50 DKK6.41330 CHF
100 DKK12.82660 CHF
250 DKK32.06650 CHF
500 DKK64.13300 CHF
1000 DKK128.26600 CHF
2000 DKK256.53200 CHF
5000 DKK641.33000 CHF
10000 DKK1,282.66000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krone Đan Mạch
1 CHF7.79627 DKK
5 CHF38.98135 DKK
10 CHF77.96270 DKK
20 CHF155.92540 DKK
50 CHF389.81350 DKK
100 CHF779.62700 DKK
250 CHF1,949.06750 DKK
500 CHF3,898.13500 DKK
1000 CHF7,796.27000 DKK
2000 CHF15,592.54000 DKK
5000 CHF38,981.35000 DKK
10000 CHF77,962.70000 DKK