250 Taka Bangladesh sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BDT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bdt
178,26 inr

Tk1,000 BDT = ₹0,7130 INR

Mid-market exchange rate at 03:15

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Ấn Độ
1 BDT0.71305 INR
5 BDT3.56523 INR
10 BDT7.13045 INR
20 BDT14.26090 INR
50 BDT35.65225 INR
100 BDT71.30450 INR
250 BDT178.26125 INR
500 BDT356.52250 INR
1000 BDT713.04500 INR
2000 BDT1,426.09000 INR
5000 BDT3,565.22500 INR
10000 BDT7,130.45000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Taka Bangladesh
1 INR1.40244 BDT
5 INR7.01220 BDT
10 INR14.02440 BDT
20 INR28.04880 BDT
50 INR70.12200 BDT
100 INR140.24400 BDT
250 INR350.61000 BDT
300 INR420.73200 BDT
500 INR701.22000 BDT
600 INR841.46400 BDT
1000 INR1,402.44000 BDT
2000 INR2,804.88000 BDT
5000 INR7,012.20000 BDT
10000 INR14,024.40000 BDT
25000 INR35,061.00000 BDT
50000 INR70,122.00000 BDT
100000 INR140,244.00000 BDT
1000000 INR1,402,440.00000 BDT
1000000000 INR1,402,440,000.00000 BDT