10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Taka Bangladesh

Đổi tiền INR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
14.022,60 bdt

₹1,000 INR = Tk1,402 BDT

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Taka Bangladesh
1 INR1.40226 BDT
5 INR7.01130 BDT
10 INR14.02260 BDT
20 INR28.04520 BDT
50 INR70.11300 BDT
100 INR140.22600 BDT
250 INR350.56500 BDT
300 INR420.67800 BDT
500 INR701.13000 BDT
600 INR841.35600 BDT
1000 INR1,402.26000 BDT
2000 INR2,804.52000 BDT
5000 INR7,011.30000 BDT
10000 INR14,022.60000 BDT
25000 INR35,056.50000 BDT
50000 INR70,113.00000 BDT
100000 INR140,226.00000 BDT
1000000 INR1,402,260.00000 BDT
1000000000 INR1,402,260,000.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Ấn Độ
1 BDT0.71313 INR
5 BDT3.56567 INR
10 BDT7.13133 INR
20 BDT14.26266 INR
50 BDT35.65665 INR
100 BDT71.31330 INR
250 BDT178.28325 INR
500 BDT356.56650 INR
1000 BDT713.13300 INR
2000 BDT1,426.26600 INR
5000 BDT3,565.66500 INR
10000 BDT7,131.33000 INR