Taka Bangladesh sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền BDT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

Tk1,000 BDT = ₹0,7092 INR

Mid-market exchange rate at 16:17

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BDT sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Ấn Độ
1 BDT0.70917 INR
5 BDT3.54583 INR
10 BDT7.09165 INR
20 BDT14.18330 INR
50 BDT35.45825 INR
100 BDT70.91650 INR
250 BDT177.29125 INR
500 BDT354.58250 INR
1,000 BDT709.16500 INR
2,000 BDT1,418.33000 INR
5,000 BDT3,545.82500 INR
10,000 BDT7,091.65000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Taka Bangladesh
1 INR1.41011 BDT
5 INR7.05055 BDT
10 INR14.10110 BDT
20 INR28.20220 BDT
50 INR70.50550 BDT
100 INR141.01100 BDT
250 INR352.52750 BDT
300 INR423.03300 BDT
500 INR705.05500 BDT
600 INR846.06600 BDT
1,000 INR1,410.11000 BDT
2,000 INR2,820.22000 BDT
5,000 INR7,050.55000 BDT
10,000 INR14,101.10000 BDT
25,000 INR35,252.75000 BDT
50,000 INR70,505.50000 BDT
100,000 INR141,011.00000 BDT
1,000,000 INR1,410,110.00000 BDT
1,000,000,000 INR1,410,110,000.00000 BDT