10 nghìn Vatu Vanuatu sang Đô-la Canada

Đổi tiền VUV sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 vuv
114,31 cad

VT1,000 VUV = C$0,01143 CAD

Mid-market exchange rate at 09:00

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Canada
1 VUV0.01143 CAD
5 VUV0.05716 CAD
10 VUV0.11431 CAD
20 VUV0.22862 CAD
50 VUV0.57156 CAD
100 VUV1.14311 CAD
250 VUV2.85777 CAD
500 VUV5.71555 CAD
1000 VUV11.43110 CAD
2000 VUV22.86220 CAD
5000 VUV57.15550 CAD
10000 VUV114.31100 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Vatu Vanuatu
1 CAD87.48050 VUV
5 CAD437.40250 VUV
10 CAD874.80500 VUV
20 CAD1,749.61000 VUV
50 CAD4,374.02500 VUV
100 CAD8,748.05000 VUV
250 CAD21,870.12500 VUV
500 CAD43,740.25000 VUV
1000 CAD87,480.50000 VUV
2000 CAD174,961.00000 VUV
5000 CAD437,402.50000 VUV
10000 CAD874,805.00000 VUV