1 Đô-la Mỹ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền USD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
6,94 dkk

$1,000 USD = kr6,936 DKK

Mid-market exchange rate at 10:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Krone Đan Mạch
1 USD6.93613 DKK
5 USD34.68065 DKK
10 USD69.36130 DKK
20 USD138.72260 DKK
50 USD346.80650 DKK
100 USD693.61300 DKK
250 USD1,734.03250 DKK
500 USD3,468.06500 DKK
1000 USD6,936.13000 DKK
2000 USD13,872.26000 DKK
5000 USD34,680.65000 DKK
10000 USD69,361.30000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Mỹ
1 DKK0.14417 USD
5 DKK0.72087 USD
10 DKK1.44173 USD
20 DKK2.88346 USD
50 DKK7.20865 USD
100 DKK14.41730 USD
250 DKK36.04325 USD
500 DKK72.08650 USD
1000 DKK144.17300 USD
2000 DKK288.34600 USD
5000 DKK720.86500 USD
10000 DKK1,441.73000 USD