20 Hryvnia Ukraina sang Baht Thái

Đổi tiền UAH sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
17,69 thb

₴1,000 UAH = ฿0,8843 THB

Mid-market exchange rate at 11:55
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Baht Thái
1 UAH0.88435 THB
5 UAH4.42175 THB
10 UAH8.84349 THB
20 UAH17.68698 THB
50 UAH44.21745 THB
100 UAH88.43490 THB
250 UAH221.08725 THB
500 UAH442.17450 THB
1000 UAH884.34900 THB
2000 UAH1,768.69800 THB
5000 UAH4,421.74500 THB
10000 UAH8,843.49000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Hryvnia Ukraina
1 THB1.13078 UAH
5 THB5.65390 UAH
10 THB11.30780 UAH
20 THB22.61560 UAH
50 THB56.53900 UAH
100 THB113.07800 UAH
250 THB282.69500 UAH
500 THB565.39000 UAH
1000 THB1,130.78000 UAH
2000 THB2,261.56000 UAH
5000 THB5,653.90000 UAH
10000 THB11,307.80000 UAH