10 nghìn Hryvnia Ukraina sang Baht Thái

Đổi tiền UAH sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
8.750,37 thb

₴1,000 UAH = ฿0,8750 THB

Mid-market exchange rate at 12:33
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Baht Thái
1 UAH0.87504 THB
5 UAH4.37519 THB
10 UAH8.75037 THB
20 UAH17.50074 THB
50 UAH43.75185 THB
100 UAH87.50370 THB
250 UAH218.75925 THB
500 UAH437.51850 THB
1000 UAH875.03700 THB
2000 UAH1,750.07400 THB
5000 UAH4,375.18500 THB
10000 UAH8,750.37000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Hryvnia Ukraina
1 THB1.14281 UAH
5 THB5.71405 UAH
10 THB11.42810 UAH
20 THB22.85620 UAH
50 THB57.14050 UAH
100 THB114.28100 UAH
250 THB285.70250 UAH
500 THB571.40500 UAH
1000 THB1,142.81000 UAH
2000 THB2,285.62000 UAH
5000 THB5,714.05000 UAH
10000 THB11,428.10000 UAH