1 Baht Thái sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền THB sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 thb
1,13 uah

฿1,000 THB = ₴1,134 UAH

Mid-market exchange rate at 21:35

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Hryvnia Ukraina
1 THB1.13374 UAH
5 THB5.66870 UAH
10 THB11.33740 UAH
20 THB22.67480 UAH
50 THB56.68700 UAH
100 THB113.37400 UAH
250 THB283.43500 UAH
500 THB566.87000 UAH
1000 THB1,133.74000 UAH
2000 THB2,267.48000 UAH
5000 THB5,668.70000 UAH
10000 THB11,337.40000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Baht Thái
1 UAH0.88204 THB
5 UAH4.41020 THB
10 UAH8.82039 THB
20 UAH17.64078 THB
50 UAH44.10195 THB
100 UAH88.20390 THB
250 UAH220.50975 THB
500 UAH441.01950 THB
1000 UAH882.03900 THB
2000 UAH1,764.07800 THB
5000 UAH4,410.19500 THB
10000 UAH8,820.39000 THB