5 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Singapore

Đổi tiền UAH sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
0,16 sgd

₴1,000 UAH = S$0,03297 SGD

Mid-market exchange rate at 22:44
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Singapore
1 UAH0.03297 SGD
5 UAH0.16487 SGD
10 UAH0.32973 SGD
20 UAH0.65946 SGD
50 UAH1.64865 SGD
100 UAH3.29730 SGD
250 UAH8.24325 SGD
500 UAH16.48650 SGD
1000 UAH32.97300 SGD
2000 UAH65.94600 SGD
5000 UAH164.86500 SGD
10000 UAH329.73000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Hryvnia Ukraina
1 SGD30.32790 UAH
5 SGD151.63950 UAH
10 SGD303.27900 UAH
20 SGD606.55800 UAH
50 SGD1,516.39500 UAH
100 SGD3,032.79000 UAH
250 SGD7,581.97500 UAH
500 SGD15,163.95000 UAH
1000 SGD30,327.90000 UAH
2000 SGD60,655.80000 UAH
5000 SGD151,639.50000 UAH
10000 SGD303,279.00000 UAH