10 Đô-la Singapore sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền SGD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sgd
303,26 uah

S$1,000 SGD = ₴30,33 UAH

Mid-market exchange rate at 22:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Hryvnia Ukraina
1 SGD30.32560 UAH
5 SGD151.62800 UAH
10 SGD303.25600 UAH
20 SGD606.51200 UAH
50 SGD1,516.28000 UAH
100 SGD3,032.56000 UAH
250 SGD7,581.40000 UAH
500 SGD15,162.80000 UAH
1000 SGD30,325.60000 UAH
2000 SGD60,651.20000 UAH
5000 SGD151,628.00000 UAH
10000 SGD303,256.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Singapore
1 UAH0.03298 SGD
5 UAH0.16488 SGD
10 UAH0.32975 SGD
20 UAH0.65951 SGD
50 UAH1.64877 SGD
100 UAH3.29754 SGD
250 UAH8.24385 SGD
500 UAH16.48770 SGD
1000 UAH32.97540 SGD
2000 UAH65.95080 SGD
5000 UAH164.87700 SGD
10000 UAH329.75400 SGD