10 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Singapore

Đổi tiền UAH sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
0,33 sgd

₴1,000 UAH = S$0,03297 SGD

Mid-market exchange rate at 22:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Singapore
1 UAH0.03297 SGD
5 UAH0.16487 SGD
10 UAH0.32974 SGD
20 UAH0.65948 SGD
50 UAH1.64871 SGD
100 UAH3.29742 SGD
250 UAH8.24355 SGD
500 UAH16.48710 SGD
1000 UAH32.97420 SGD
2000 UAH65.94840 SGD
5000 UAH164.87100 SGD
10000 UAH329.74200 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Hryvnia Ukraina
1 SGD30.32670 UAH
5 SGD151.63350 UAH
10 SGD303.26700 UAH
20 SGD606.53400 UAH
50 SGD1,516.33500 UAH
100 SGD3,032.67000 UAH
250 SGD7,581.67500 UAH
500 SGD15,163.35000 UAH
1000 SGD30,326.70000 UAH
2000 SGD60,653.40000 UAH
5000 SGD151,633.50000 UAH
10000 SGD303,267.00000 UAH