1 nghìn Đô-la Trinidad và Tobago sang Lev Bungari

Đổi tiền TTD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ttd
265,28 bgn

TT$1,000 TTD = лв0,2653 BGN

Mid-market exchange rate at 20:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Lev Bungari
1 TTD0.26528 BGN
5 TTD1.32642 BGN
10 TTD2.65283 BGN
20 TTD5.30566 BGN
50 TTD13.26415 BGN
100 TTD26.52830 BGN
250 TTD66.32075 BGN
500 TTD132.64150 BGN
1000 TTD265.28300 BGN
2000 TTD530.56600 BGN
5000 TTD1,326.41500 BGN
10000 TTD2,652.83000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Trinidad và Tobago
1 BGN3.76956 TTD
5 BGN18.84780 TTD
10 BGN37.69560 TTD
20 BGN75.39120 TTD
50 BGN188.47800 TTD
100 BGN376.95600 TTD
250 BGN942.39000 TTD
500 BGN1,884.78000 TTD
1000 BGN3,769.56000 TTD
2000 BGN7,539.12000 TTD
5000 BGN18,847.80000 TTD
10000 BGN37,695.60000 TTD