5 Paʻanga Tonga sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền TOP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 top
176,05 inr

T$1,000 TOP = ₹35,21 INR

Mid-market exchange rate at 19:13

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Ấn Độ
1 TOP35.20930 INR
5 TOP176.04650 INR
10 TOP352.09300 INR
20 TOP704.18600 INR
50 TOP1,760.46500 INR
100 TOP3,520.93000 INR
250 TOP8,802.32500 INR
500 TOP17,604.65000 INR
1000 TOP35,209.30000 INR
2000 TOP70,418.60000 INR
5000 TOP176,046.50000 INR
10000 TOP352,093.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Paʻanga Tonga
1 INR0.02840 TOP
5 INR0.14201 TOP
10 INR0.28402 TOP
20 INR0.56803 TOP
50 INR1.42008 TOP
100 INR2.84016 TOP
250 INR7.10040 TOP
300 INR8.52048 TOP
500 INR14.20080 TOP
600 INR17.04096 TOP
1000 INR28.40160 TOP
2000 INR56.80320 TOP
5000 INR142.00800 TOP
10000 INR284.01600 TOP
25000 INR710.04000 TOP
50000 INR1,420.08000 TOP
100000 INR2,840.16000 TOP
1000000 INR28,401.60000 TOP
1000000000 INR28,401,600.00000 TOP