10 Rupee Ấn Độ sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền INR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
0,28 top

₹1,000 INR = T$0,02848 TOP

Mid-market exchange rate at 02:55

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Paʻanga Tonga
1 INR0.02848 TOP
5 INR0.14242 TOP
10 INR0.28484 TOP
20 INR0.56968 TOP
50 INR1.42421 TOP
100 INR2.84841 TOP
250 INR7.12102 TOP
300 INR8.54523 TOP
500 INR14.24205 TOP
600 INR17.09046 TOP
1000 INR28.48410 TOP
2000 INR56.96820 TOP
5000 INR142.42050 TOP
10000 INR284.84100 TOP
25000 INR712.10250 TOP
50000 INR1,424.20500 TOP
100000 INR2,848.41000 TOP
1000000 INR28,484.10000 TOP
1000000000 INR28,484,100.00000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Ấn Độ
1 TOP35.10730 INR
5 TOP175.53650 INR
10 TOP351.07300 INR
20 TOP702.14600 INR
50 TOP1,755.36500 INR
100 TOP3,510.73000 INR
250 TOP8,776.82500 INR
500 TOP17,553.65000 INR
1000 TOP35,107.30000 INR
2000 TOP70,214.60000 INR
5000 TOP175,536.50000 INR
10000 TOP351,073.00000 INR