50 Dinar Tunisia sang Krone Na Uy

Đổi tiền TND sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tnd
168,51 nok

DT1,000 TND = kr3,370 NOK

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krone Na Uy
1 TND3.37027 NOK
5 TND16.85135 NOK
10 TND33.70270 NOK
20 TND67.40540 NOK
50 TND168.51350 NOK
100 TND337.02700 NOK
250 TND842.56750 NOK
500 TND1,685.13500 NOK
1000 TND3,370.27000 NOK
2000 TND6,740.54000 NOK
5000 TND16,851.35000 NOK
10000 TND33,702.70000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Tunisia
1 NOK0.29671 TND
5 NOK1.48356 TND
10 NOK2.96712 TND
20 NOK5.93424 TND
50 NOK14.83560 TND
100 NOK29.67120 TND
250 NOK74.17800 TND
500 NOK148.35600 TND
1000 NOK296.71200 TND
2000 NOK593.42400 TND
5000 NOK1,483.56000 TND
10000 NOK2,967.12000 TND