5 Dinar Tunisia sang Krone Na Uy

Đổi tiền TND sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tnd
17,00 nok

DT1,000 TND = kr3,400 NOK

Mid-market exchange rate at 16:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Krone Na Uy
1 TND3.39986 NOK
5 TND16.99930 NOK
10 TND33.99860 NOK
20 TND67.99720 NOK
50 TND169.99300 NOK
100 TND339.98600 NOK
250 TND849.96500 NOK
500 TND1,699.93000 NOK
1000 TND3,399.86000 NOK
2000 TND6,799.72000 NOK
5000 TND16,999.30000 NOK
10000 TND33,998.60000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Dinar Tunisia
1 NOK0.29413 TND
5 NOK1.47065 TND
10 NOK2.94130 TND
20 NOK5.88260 TND
50 NOK14.70650 TND
100 NOK29.41300 TND
250 NOK73.53250 TND
500 NOK147.06500 TND
1000 NOK294.13000 TND
2000 NOK588.26000 TND
5000 NOK1,470.65000 TND
10000 NOK2,941.30000 TND