5.000 Manat Turkmenistan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền TMT sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 tmt
15.039,95 sek

T1,000 TMT = kr3,008 SEK

Mid-market exchange rate at 11:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krona Thụy Điển
1 TMT3.00799 SEK
5 TMT15.03995 SEK
10 TMT30.07990 SEK
20 TMT60.15980 SEK
50 TMT150.39950 SEK
100 TMT300.79900 SEK
250 TMT751.99750 SEK
500 TMT1,503.99500 SEK
1000 TMT3,007.99000 SEK
2000 TMT6,015.98000 SEK
5000 TMT15,039.95000 SEK
10000 TMT30,079.90000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Manat Turkmenistan
1 SEK0.33245 TMT
5 SEK1.66224 TMT
10 SEK3.32447 TMT
20 SEK6.64894 TMT
50 SEK16.62235 TMT
100 SEK33.24470 TMT
250 SEK83.11175 TMT
500 SEK166.22350 TMT
1000 SEK332.44700 TMT
2000 SEK664.89400 TMT
5000 SEK1,662.23500 TMT
10000 SEK3,324.47000 TMT