10 nghìn Manat Turkmenistan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền TMT sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tmt
30.935 sek

T1,000 TMT = kr3,094 SEK

Mid-market exchange rate at 04:47

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krona Thụy Điển
1 TMT3.09350 SEK
5 TMT15.46750 SEK
10 TMT30.93500 SEK
20 TMT61.87000 SEK
50 TMT154.67500 SEK
100 TMT309.35000 SEK
250 TMT773.37500 SEK
500 TMT1,546.75000 SEK
1000 TMT3,093.50000 SEK
2000 TMT6,187.00000 SEK
5000 TMT15,467.50000 SEK
10000 TMT30,935.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Manat Turkmenistan
1 SEK0.32326 TMT
5 SEK1.61629 TMT
10 SEK3.23258 TMT
20 SEK6.46516 TMT
50 SEK16.16290 TMT
100 SEK32.32580 TMT
250 SEK80.81450 TMT
500 SEK161.62900 TMT
1000 SEK323.25800 TMT
2000 SEK646.51600 TMT
5000 SEK1,616.29000 TMT
10000 SEK3,232.58000 TMT