10 Manat Turkmenistan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền TMT sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tmt
31,00 sek

T1,000 TMT = kr3,100 SEK

Mid-market exchange rate at 02:37

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krona Thụy Điển
1 TMT3.09998 SEK
5 TMT15.49990 SEK
10 TMT30.99980 SEK
20 TMT61.99960 SEK
50 TMT154.99900 SEK
100 TMT309.99800 SEK
250 TMT774.99500 SEK
500 TMT1,549.99000 SEK
1000 TMT3,099.98000 SEK
2000 TMT6,199.96000 SEK
5000 TMT15,499.90000 SEK
10000 TMT30,999.80000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Manat Turkmenistan
1 SEK0.32258 TMT
5 SEK1.61291 TMT
10 SEK3.22582 TMT
20 SEK6.45164 TMT
50 SEK16.12910 TMT
100 SEK32.25820 TMT
250 SEK80.64550 TMT
500 SEK161.29100 TMT
1000 SEK322.58200 TMT
2000 SEK645.16400 TMT
5000 SEK1,612.91000 TMT
10000 SEK3,225.82000 TMT