10 Krona Thụy Điển sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền SEK sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
3,23 tmt

kr1,000 SEK = T0,3230 TMT

Mid-market exchange rate at 03:58

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Manat Turkmenistan
1 SEK0.32301 TMT
5 SEK1.61506 TMT
10 SEK3.23012 TMT
20 SEK6.46024 TMT
50 SEK16.15060 TMT
100 SEK32.30120 TMT
250 SEK80.75300 TMT
500 SEK161.50600 TMT
1000 SEK323.01200 TMT
2000 SEK646.02400 TMT
5000 SEK1,615.06000 TMT
10000 SEK3,230.12000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Krona Thụy Điển
1 TMT3.09586 SEK
5 TMT15.47930 SEK
10 TMT30.95860 SEK
20 TMT61.91720 SEK
50 TMT154.79300 SEK
100 TMT309.58600 SEK
250 TMT773.96500 SEK
500 TMT1,547.93000 SEK
1000 TMT3,095.86000 SEK
2000 TMT6,191.72000 SEK
5000 TMT15,479.30000 SEK
10000 TMT30,958.60000 SEK