10 Somoni Tajikistan sang Lev Bungari

Đổi tiền TJS sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tjs
1,70 bgn

SM1,000 TJS = лв0,1696 BGN

Mid-market exchange rate at 11:48

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Lev Bungari
1 TJS0.16955 BGN
5 TJS0.84777 BGN
10 TJS1.69554 BGN
20 TJS3.39108 BGN
50 TJS8.47770 BGN
100 TJS16.95540 BGN
250 TJS42.38850 BGN
500 TJS84.77700 BGN
1000 TJS169.55400 BGN
2000 TJS339.10800 BGN
5000 TJS847.77000 BGN
10000 TJS1,695.54000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Somoni Tajikistan
1 BGN5.89781 TJS
5 BGN29.48905 TJS
10 BGN58.97810 TJS
20 BGN117.95620 TJS
50 BGN294.89050 TJS
100 BGN589.78100 TJS
250 BGN1,474.45250 TJS
500 BGN2,948.90500 TJS
1000 BGN5,897.81000 TJS
2000 BGN11,795.62000 TJS
5000 BGN29,489.05000 TJS
10000 BGN58,978.10000 TJS