1 nghìn Zloty Ba Lan sang Lev Bungari

Đổi tiền PLN sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
456,12 bgn

zł1,000 PLN = лв0,4561 BGN

Mid-market exchange rate at 03:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Lev Bungari
1 PLN0.45612 BGN
5 PLN2.28059 BGN
10 PLN4.56117 BGN
20 PLN9.12234 BGN
50 PLN22.80585 BGN
100 PLN45.61170 BGN
250 PLN114.02925 BGN
500 PLN228.05850 BGN
1000 PLN456.11700 BGN
2000 PLN912.23400 BGN
5000 PLN2,280.58500 BGN
10000 PLN4,561.17000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Zloty Ba Lan
1 BGN2.19242 PLN
5 BGN10.96210 PLN
10 BGN21.92420 PLN
20 BGN43.84840 PLN
50 BGN109.62100 PLN
100 BGN219.24200 PLN
250 BGN548.10500 PLN
500 BGN1,096.21000 PLN
1000 BGN2,192.42000 PLN
2000 BGN4,384.84000 PLN
5000 BGN10,962.10000 PLN
10000 BGN21,924.20000 PLN