Đổi tiền NPR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Rupee Nepal sang Yên Nhật

250 npr
302 jpy

₨1.000 NPR = ¥1.210 JPY

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Yên Nhật
1 NPR1.20984 JPY
5 NPR6.04920 JPY
10 NPR12.09840 JPY
20 NPR24.19680 JPY
50 NPR60.49200 JPY
100 NPR120.98400 JPY
250 NPR302.46000 JPY
500 NPR604.92000 JPY
1000 NPR1209.84000 JPY
2000 NPR2419.68000 JPY
5000 NPR6049.20000 JPY
10000 NPR12098.40000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Nepal
100 JPY82.65580 NPR
1000 JPY826.55800 NPR
1500 JPY1239.83700 NPR
2000 JPY1653.11600 NPR
3000 JPY2479.67400 NPR
5000 JPY4132.79000 NPR
5400 JPY4463.41320 NPR
10000 JPY8265.58000 NPR
15000 JPY12398.37000 NPR
20000 JPY16531.16000 NPR
25000 JPY20663.95000 NPR
30000 JPY24796.74000 NPR