Đổi tiền NPR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Rupee Nepal sang Yên Nhật

100 npr
121 jpy

₨1.000 NPR = ¥1.210 JPY

Mid-market exchange rate at 04:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Yên Nhật
1 NPR1.20961 JPY
5 NPR6.04805 JPY
10 NPR12.09610 JPY
20 NPR24.19220 JPY
50 NPR60.48050 JPY
100 NPR120.96100 JPY
250 NPR302.40250 JPY
500 NPR604.80500 JPY
1000 NPR1209.61000 JPY
2000 NPR2419.22000 JPY
5000 NPR6048.05000 JPY
10000 NPR12096.10000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Nepal
100 JPY82.67120 NPR
1000 JPY826.71200 NPR
1500 JPY1240.06800 NPR
2000 JPY1653.42400 NPR
3000 JPY2480.13600 NPR
5000 JPY4133.56000 NPR
5400 JPY4464.24480 NPR
10000 JPY8267.12000 NPR
15000 JPY12400.68000 NPR
20000 JPY16534.24000 NPR
25000 JPY20667.80000 NPR
30000 JPY24801.36000 NPR