Đổi tiền JPY sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Yên Nhật sang Rupee Nepal

1.500 jpy
1.239,96 npr

¥1,000 JPY = ₨0,8266 NPR

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Nepal
100 JPY82.66420 NPR
1000 JPY826.64200 NPR
1500 JPY1,239.96300 NPR
2000 JPY1,653.28400 NPR
3000 JPY2,479.92600 NPR
5000 JPY4,133.21000 NPR
5400 JPY4,463.86680 NPR
10000 JPY8,266.42000 NPR
15000 JPY12,399.63000 NPR
20000 JPY16,532.84000 NPR
25000 JPY20,666.05000 NPR
30000 JPY24,799.26000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Yên Nhật
1 NPR1.20971 JPY
5 NPR6.04855 JPY
10 NPR12.09710 JPY
20 NPR24.19420 JPY
50 NPR60.48550 JPY
100 NPR120.97100 JPY
250 NPR302.42750 JPY
500 NPR604.85500 JPY
1000 NPR1,209.71000 JPY
2000 NPR2,419.42000 JPY
5000 NPR6,048.55000 JPY
10000 NPR12,097.10000 JPY