Đổi tiền JPY sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn Yên Nhật sang Rupee Nepal

10.000 jpy
8.266,79 npr

¥1,000 JPY = ₨0,8267 NPR

Mid-market exchange rate at 04:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Nepal
100 JPY82.66790 NPR
1000 JPY826.67900 NPR
1500 JPY1,240.01850 NPR
2000 JPY1,653.35800 NPR
3000 JPY2,480.03700 NPR
5000 JPY4,133.39500 NPR
5400 JPY4,464.06660 NPR
10000 JPY8,266.79000 NPR
15000 JPY12,400.18500 NPR
20000 JPY16,533.58000 NPR
25000 JPY20,666.97500 NPR
30000 JPY24,800.37000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Yên Nhật
1 NPR1.20966 JPY
5 NPR6.04830 JPY
10 NPR12.09660 JPY
20 NPR24.19320 JPY
50 NPR60.48300 JPY
100 NPR120.96600 JPY
250 NPR302.41500 JPY
500 NPR604.83000 JPY
1000 NPR1,209.66000 JPY
2000 NPR2,419.32000 JPY
5000 NPR6,048.30000 JPY
10000 NPR12,096.60000 JPY