Đổi tiền MUR sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 Rupee Mauritia sang Rupee Ấn Độ

300 mur
533,27 inr

₨1,000 MUR = ₹1,778 INR

Mid-market exchange rate at 06:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Ấn Độ
1 MUR1.77756 INR
5 MUR8.88780 INR
10 MUR17.77560 INR
20 MUR35.55120 INR
50 MUR88.87800 INR
100 MUR177.75600 INR
250 MUR444.39000 INR
500 MUR888.78000 INR
1000 MUR1,777.56000 INR
2000 MUR3,555.12000 INR
5000 MUR8,887.80000 INR
10000 MUR17,775.60000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Mauritia
1 INR0.56257 MUR
5 INR2.81284 MUR
10 INR5.62567 MUR
20 INR11.25134 MUR
50 INR28.12835 MUR
100 INR56.25670 MUR
250 INR140.64175 MUR
300 INR168.77010 MUR
500 INR281.28350 MUR
600 INR337.54020 MUR
1000 INR562.56700 MUR
2000 INR1,125.13400 MUR
5000 INR2,812.83500 MUR
10000 INR5,625.67000 MUR
25000 INR14,064.17500 MUR
50000 INR28,128.35000 MUR
100000 INR56,256.70000 MUR
1000000 INR562,567.00000 MUR
1000000000 INR562,567,000.00000 MUR