500 Rupee Ấn Độ sang Rupee Mauritia

Đổi tiền INR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 inr
291 mur

₹1,000 INR = ₨0,5820 MUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupee Mauritia
1 INR0.58200 MUR
5 INR2.91000 MUR
10 INR5.82000 MUR
20 INR11.64000 MUR
50 INR29.10000 MUR
100 INR58.20000 MUR
250 INR145.50000 MUR
300 INR174.60000 MUR
500 INR291.00000 MUR
600 INR349.20000 MUR
1000 INR582.00000 MUR
2000 INR1,164.00000 MUR
5000 INR2,910.00000 MUR
10000 INR5,820.00000 MUR
25000 INR14,550.00000 MUR
50000 INR29,100.00000 MUR
100000 INR58,200.00000 MUR
1000000 INR582,000.00000 MUR
1000000000 INR582,000,000.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rupee Ấn Độ
1 MUR1.71821 INR
5 MUR8.59105 INR
10 MUR17.18210 INR
20 MUR34.36420 INR
50 MUR85.91050 INR
100 MUR171.82100 INR
250 MUR429.55250 INR
500 MUR859.10500 INR
1000 MUR1,718.21000 INR
2000 MUR3,436.42000 INR
5000 MUR8,591.05000 INR
10000 MUR17,182.10000 INR