10 nghìn Ouguiya Mauritanie sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền MRU sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mru
1.742,49 dkk

UM1,000 MRU = kr0,1742 DKK

Mid-market exchange rate at 17:13

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Đan Mạch
1 MRU0.17425 DKK
5 MRU0.87124 DKK
10 MRU1.74249 DKK
20 MRU3.48498 DKK
50 MRU8.71245 DKK
100 MRU17.42490 DKK
250 MRU43.56225 DKK
500 MRU87.12450 DKK
1000 MRU174.24900 DKK
2000 MRU348.49800 DKK
5000 MRU871.24500 DKK
10000 MRU1,742.49000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ouguiya Mauritanie
1 DKK5.73891 MRU
5 DKK28.69455 MRU
10 DKK57.38910 MRU
20 DKK114.77820 MRU
50 DKK286.94550 MRU
100 DKK573.89100 MRU
250 DKK1,434.72750 MRU
500 DKK2,869.45500 MRU
1000 DKK5,738.91000 MRU
2000 DKK11,477.82000 MRU
5000 DKK28,694.55000 MRU
10000 DKK57,389.10000 MRU