2.000 Krone Đan Mạch sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền DKK sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 dkk
11.504,04 mru

kr1,000 DKK = UM5,752 MRU

Mid-market exchange rate at 14:07

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Ouguiya Mauritanie
1 DKK5.75202 MRU
5 DKK28.76010 MRU
10 DKK57.52020 MRU
20 DKK115.04040 MRU
50 DKK287.60100 MRU
100 DKK575.20200 MRU
250 DKK1,438.00500 MRU
500 DKK2,876.01000 MRU
1000 DKK5,752.02000 MRU
2000 DKK11,504.04000 MRU
5000 DKK28,760.10000 MRU
10000 DKK57,520.20000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Krone Đan Mạch
1 MRU0.17385 DKK
5 MRU0.86926 DKK
10 MRU1.73852 DKK
20 MRU3.47704 DKK
50 MRU8.69260 DKK
100 MRU17.38520 DKK
250 MRU43.46300 DKK
500 MRU86.92600 DKK
1000 MRU173.85200 DKK
2000 MRU347.70400 DKK
5000 MRU869.26000 DKK
10000 MRU1,738.52000 DKK