1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền LKR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
22,70 dkk

Sr1,000 LKR = kr0,02270 DKK

Mid-market exchange rate at 06:24

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krone Đan Mạch
1 LKR0.02270 DKK
5 LKR0.11348 DKK
10 LKR0.22697 DKK
20 LKR0.45394 DKK
50 LKR1.13484 DKK
100 LKR2.26969 DKK
250 LKR5.67423 DKK
500 LKR11.34845 DKK
1000 LKR22.69690 DKK
2000 LKR45.39380 DKK
5000 LKR113.48450 DKK
10000 LKR226.96900 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Sri Lanka
1 DKK44.05890 LKR
5 DKK220.29450 LKR
10 DKK440.58900 LKR
20 DKK881.17800 LKR
50 DKK2,202.94500 LKR
100 DKK4,405.89000 LKR
250 DKK11,014.72500 LKR
500 DKK22,029.45000 LKR
1000 DKK44,058.90000 LKR
2000 DKK88,117.80000 LKR
5000 DKK220,294.50000 LKR
10000 DKK440,589.00000 LKR