5.000 Krone Đan Mạch sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền DKK sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 dkk
219.082,50 lkr

kr1,000 DKK = Sr43,82 LKR

Mid-market exchange rate at 16:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Sri Lanka
1 DKK43.81650 LKR
5 DKK219.08250 LKR
10 DKK438.16500 LKR
20 DKK876.33000 LKR
50 DKK2,190.82500 LKR
100 DKK4,381.65000 LKR
250 DKK10,954.12500 LKR
500 DKK21,908.25000 LKR
1000 DKK43,816.50000 LKR
2000 DKK87,633.00000 LKR
5000 DKK219,082.50000 LKR
10000 DKK438,165.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Krone Đan Mạch
1 LKR0.02282 DKK
5 LKR0.11411 DKK
10 LKR0.22822 DKK
20 LKR0.45645 DKK
50 LKR1.14112 DKK
100 LKR2.28224 DKK
250 LKR5.70560 DKK
500 LKR11.41120 DKK
1000 LKR22.82240 DKK
2000 LKR45.64480 DKK
5000 LKR114.11200 DKK
10000 LKR228.22400 DKK