Bảng Liban sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền LBP sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

ل.ل.1,000 LBP = ₩0,01606 KRW

Mid-market exchange rate at 06:20

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi LBP sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Won Hàn Quốc
1 LBP0.01606 KRW
5 LBP0.08028 KRW
10 LBP0.16057 KRW
20 LBP0.32113 KRW
50 LBP0.80284 KRW
100 LBP1.60567 KRW
250 LBP4.01418 KRW
500 LBP8.02835 KRW
1000 LBP16.05670 KRW
2000 LBP32.11340 KRW
5000 LBP80.28350 KRW
10000 LBP160.56700 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Bảng Liban
1000 KRW62,279.40000 LBP
2000 KRW124,558.80000 LBP
5000 KRW311,397.00000 LBP
10000 KRW622,794.00000 LBP
20000 KRW1,245,588.00000 LBP
30000 KRW1,868,382.00000 LBP
40000 KRW2,491,176.00000 LBP
50000 KRW3,113,970.00000 LBP
60000 KRW3,736,764.00000 LBP
45000000 KRW2,802,573,000.00000 LBP
75000000 KRW4,670,955,000.00000 LBP
78000000 KRW4,857,793,200.00000 LBP
100000000 KRW6,227,940,000.00000 LBP
330000000 KRW20,552,202,000.00000 LBP
500000000 KRW31,139,700,000.00000 LBP
1800000000 KRW112,102,920,000.00000 LBP
1900000000 KRW118,330,860,000.00000 LBP
10000000000 KRW622,794,000,000.00000 LBP
15200000000 KRW946,646,880,000.00000 LBP
36100000000 KRW2,248,286,340,000.00000 LBP
45600000000 KRW2,839,940,640,000.00000 LBP