60.000 Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KRW sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

₩1,000 KRW = ¥0,005024 CNY

Mid-market exchange rate at 05:38

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi KRW sang CNY

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

CNY

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Chinese Yuan RMB
1,000 KRW5.02372 CNY
2,000 KRW10.04744 CNY
5,000 KRW25.11860 CNY
10,000 KRW50.23720 CNY
20,000 KRW100.47440 CNY
30,000 KRW150.71160 CNY
40,000 KRW200.94880 CNY
50,000 KRW251.18600 CNY
60,000 KRW301.42320 CNY
45,000,000 KRW226,067.40000 CNY
75,000,000 KRW376,779.00000 CNY
78,000,000 KRW391,850.16000 CNY
100,000,000 KRW502,372.00000 CNY
330,000,000 KRW1,657,827.60000 CNY
500,000,000 KRW2,511,860.00000 CNY
1,800,000,000 KRW9,042,696.00000 CNY
1,900,000,000 KRW9,545,068.00000 CNY
10,000,000,000 KRW50,237,200.00000 CNY
15,200,000,000 KRW76,360,544.00000 CNY
36,100,000,000 KRW181,356,292.00000 CNY
45,600,000,000 KRW229,081,632.00000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Won Hàn Quốc
1 CNY199.05600 KRW
5 CNY995.28000 KRW
10 CNY1,990.56000 KRW
20 CNY3,981.12000 KRW
50 CNY9,952.80000 KRW
100 CNY19,905.60000 KRW
250 CNY49,764.00000 KRW
500 CNY99,528.00000 KRW
1,000 CNY199,056.00000 KRW
2,000 CNY398,112.00000 KRW
5,000 CNY995,280.00000 KRW
10,000 CNY1,990,560.00000 KRW