250 Som Kyrgystan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KGS sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 kgs
21,42 cny

Лв1,000 KGS = ¥0,08568 CNY

Mid-market exchange rate at 18:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Chinese Yuan RMB
1 KGS0.08568 CNY
5 KGS0.42839 CNY
10 KGS0.85678 CNY
20 KGS1.71355 CNY
50 KGS4.28388 CNY
100 KGS8.56775 CNY
250 KGS21.41938 CNY
500 KGS42.83875 CNY
1000 KGS85.67750 CNY
2000 KGS171.35500 CNY
5000 KGS428.38750 CNY
10000 KGS856.77500 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Som Kyrgystan
1 CNY11.67170 KGS
5 CNY58.35850 KGS
10 CNY116.71700 KGS
20 CNY233.43400 KGS
50 CNY583.58500 KGS
100 CNY1,167.17000 KGS
250 CNY2,917.92500 KGS
500 CNY5,835.85000 KGS
1000 CNY11,671.70000 KGS
2000 CNY23,343.40000 KGS
5000 CNY58,358.50000 KGS
10000 CNY116,717.00000 KGS