10 Som Kyrgystan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền KGS sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kgs
0,85 cny

Лв1,000 KGS = ¥0,08450 CNY

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Chinese Yuan RMB
1 KGS0.08450 CNY
5 KGS0.42252 CNY
10 KGS0.84505 CNY
20 KGS1.69010 CNY
50 KGS4.22524 CNY
100 KGS8.45049 CNY
250 KGS21.12622 CNY
500 KGS42.25245 CNY
1000 KGS84.50490 CNY
2000 KGS169.00980 CNY
5000 KGS422.52450 CNY
10000 KGS845.04900 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Som Kyrgystan
1 CNY11.83360 KGS
5 CNY59.16800 KGS
10 CNY118.33600 KGS
20 CNY236.67200 KGS
50 CNY591.68000 KGS
100 CNY1,183.36000 KGS
250 CNY2,958.40000 KGS
500 CNY5,916.80000 KGS
1000 CNY11,833.60000 KGS
2000 CNY23,667.20000 KGS
5000 CNY59,168.00000 KGS
10000 CNY118,336.00000 KGS