2.000 Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền JPY sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

¥1,000 JPY = ₹0,5413 INR

Mid-market exchange rate at 06:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi JPY sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ
100 JPY54.12770 INR
1000 JPY541.27700 INR
1500 JPY811.91550 INR
2000 JPY1,082.55400 INR
3000 JPY1,623.83100 INR
5000 JPY2,706.38500 INR
5400 JPY2,922.89580 INR
10000 JPY5,412.77000 INR
15000 JPY8,119.15500 INR
20000 JPY10,825.54000 INR
25000 JPY13,531.92500 INR
30000 JPY16,238.31000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật
1 INR1.84748 JPY
5 INR9.23740 JPY
10 INR18.47480 JPY
20 INR36.94960 JPY
50 INR92.37400 JPY
100 INR184.74800 JPY
250 INR461.87000 JPY
300 INR554.24400 JPY
500 INR923.74000 JPY
600 INR1,108.48800 JPY
1000 INR1,847.48000 JPY
2000 INR3,694.96000 JPY
5000 INR9,237.40000 JPY
10000 INR18,474.80000 JPY
25000 INR46,187.00000 JPY
50000 INR92,374.00000 JPY
100000 INR184,748.00000 JPY
1000000 INR1,847,480.00000 JPY
1000000000 INR1,847,480,000.00000 JPY