Đổi tiền INR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật

10 inr
19 jpy

₹1,000 INR = ¥1,930 JPY

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Yên Nhật
1 INR1.93020 JPY
5 INR9.65100 JPY
10 INR19.30200 JPY
20 INR38.60400 JPY
50 INR96.51000 JPY
100 INR193.02000 JPY
250 INR482.55000 JPY
300 INR579.06000 JPY
500 INR965.10000 JPY
600 INR1,158.12000 JPY
1000 INR1,930.20000 JPY
2000 INR3,860.40000 JPY
5000 INR9,651.00000 JPY
10000 INR19,302.00000 JPY
25000 INR48,255.00000 JPY
50000 INR96,510.00000 JPY
100000 INR193,020.00000 JPY
1000000 INR1,930,200.00000 JPY
1000000000 INR1,930,200,000.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rupee Ấn Độ
100 JPY51.80820 INR
1000 JPY518.08200 INR
1500 JPY777.12300 INR
2000 JPY1,036.16400 INR
3000 JPY1,554.24600 INR
5000 JPY2,590.41000 INR
5400 JPY2,797.64280 INR
10000 JPY5,180.82000 INR
15000 JPY7,771.23000 INR
20000 JPY10,361.64000 INR
25000 JPY12,952.05000 INR
30000 JPY15,542.46000 INR