50 Bảng Jersey sang Lev Bungari

Đổi tiền JEP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jep
115,48 bgn

£1,000 JEP = лв2,310 BGN

Mid-market exchange rate at 12:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Lev Bungari
1 JEP2.30968 BGN
5 JEP11.54840 BGN
10 JEP23.09680 BGN
20 JEP46.19360 BGN
50 JEP115.48400 BGN
100 JEP230.96800 BGN
250 JEP577.42000 BGN
500 JEP1,154.84000 BGN
1000 JEP2,309.68000 BGN
2000 JEP4,619.36000 BGN
5000 JEP11,548.40000 BGN
10000 JEP23,096.80000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Jersey
1 BGN0.43296 JEP
5 BGN2.16481 JEP
10 BGN4.32961 JEP
20 BGN8.65922 JEP
50 BGN21.64805 JEP
100 BGN43.29610 JEP
250 BGN108.24025 JEP
500 BGN216.48050 JEP
1000 BGN432.96100 JEP
2000 BGN865.92200 JEP
5000 BGN2,164.80500 JEP
10000 BGN4,329.61000 JEP