2.500 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền INR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = $0,09311 HKD

Mid-market exchange rate at 02:01

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang HKD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HKD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Hồng Kông
1 INR0.09311 HKD
5 INR0.46556 HKD
10 INR0.93112 HKD
20 INR1.86225 HKD
50 INR4.65562 HKD
100 INR9.31123 HKD
250 INR23.27807 HKD
300 INR27.93369 HKD
500 INR46.55615 HKD
600 INR55.86738 HKD
1000 INR93.11230 HKD
2000 INR186.22460 HKD
5000 INR465.56150 HKD
10000 INR931.12300 HKD
25000 INR2,327.80750 HKD
50000 INR4,655.61500 HKD
100000 INR9,311.23000 HKD
1000000 INR93,112.30000 HKD
1000000000 INR93,112,300.00000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Ấn Độ
100 HKD1,073.97000 INR
200 HKD2,147.94000 INR
300 HKD3,221.91000 INR
500 HKD5,369.85000 INR
1000 HKD10,739.70000 INR
2000 HKD21,479.40000 INR
2500 HKD26,849.25000 INR
3000 HKD32,219.10000 INR
4000 HKD42,958.80000 INR
5000 HKD53,698.50000 INR
10000 HKD107,397.00000 INR
20000 HKD214,794.00000 INR