Đổi tiền HKD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Đô-la Hồng Kông sang Rupee Ấn Độ

2.000 hkd
21.362,20 inr

$1,000 HKD = ₹10,68 INR

Mid-market exchange rate at 12:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rupee Ấn Độ
100 HKD1,068.11000 INR
200 HKD2,136.22000 INR
300 HKD3,204.33000 INR
500 HKD5,340.55000 INR
1000 HKD10,681.10000 INR
2000 HKD21,362.20000 INR
2500 HKD26,702.75000 INR
3000 HKD32,043.30000 INR
4000 HKD42,724.40000 INR
5000 HKD53,405.50000 INR
10000 HKD106,811.00000 INR
20000 HKD213,622.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Hồng Kông
1 INR0.09362 HKD
5 INR0.46812 HKD
10 INR0.93623 HKD
20 INR1.87247 HKD
50 INR4.68117 HKD
100 INR9.36234 HKD
250 INR23.40585 HKD
300 INR28.08702 HKD
500 INR46.81170 HKD
600 INR56.17404 HKD
1000 INR93.62340 HKD
2000 INR187.24680 HKD
5000 INR468.11700 HKD
10000 INR936.23400 HKD
25000 INR2,340.58500 HKD
50000 INR4,681.17000 HKD
100000 INR9,362.34000 HKD
1000000 INR93,623.40000 HKD
1000000000 INR93,623,400.00000 HKD