100 Bảng Đảo Man sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền IMP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 imp
128,09 usd

£1,000 IMP = $1,281 USD

Mid-market exchange rate at 01:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Mỹ
1 IMP1.28090 USD
5 IMP6.40450 USD
10 IMP12.80900 USD
20 IMP25.61800 USD
50 IMP64.04500 USD
100 IMP128.09000 USD
250 IMP320.22500 USD
500 IMP640.45000 USD
1000 IMP1,280.90000 USD
2000 IMP2,561.80000 USD
5000 IMP6,404.50000 USD
10000 IMP12,809.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Đảo Man
1 USD0.78070 IMP
5 USD3.90351 IMP
10 USD7.80701 IMP
20 USD15.61402 IMP
50 USD39.03505 IMP
100 USD78.07010 IMP
250 USD195.17525 IMP
500 USD390.35050 IMP
1000 USD780.70100 IMP
2000 USD1,561.40200 IMP
5000 USD3,903.50500 IMP
10000 USD7,807.01000 IMP