Đổi tiền USD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Đô-la Mỹ sang Bảng Đảo Man

250 usd
195,24 imp

$1,000 USD = £0,7809 IMP

Mid-market exchange rate at 01:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Đảo Man
1 USD0.78095 IMP
5 USD3.90473 IMP
10 USD7.80945 IMP
20 USD15.61890 IMP
50 USD39.04725 IMP
100 USD78.09450 IMP
250 USD195.23625 IMP
500 USD390.47250 IMP
1000 USD780.94500 IMP
2000 USD1,561.89000 IMP
5000 USD3,904.72500 IMP
10000 USD7,809.45000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Mỹ
1 IMP1.28050 USD
5 IMP6.40250 USD
10 IMP12.80500 USD
20 IMP25.61000 USD
50 IMP64.02500 USD
100 IMP128.05000 USD
250 IMP320.12500 USD
500 IMP640.25000 USD
1000 IMP1,280.50000 USD
2000 IMP2,561.00000 USD
5000 IMP6,402.50000 USD
10000 IMP12,805.00000 USD