50 Rupiah Indonesia sang Shilling Kenya

Đổi tiền IDR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 idr
0 kes

Rp1,000 IDR = Ksh0,008003 KES

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Kenya
1 IDR0.00800 KES
5 IDR0.04002 KES
10 IDR0.08003 KES
20 IDR0.16007 KES
50 IDR0.40017 KES
100 IDR0.80034 KES
250 IDR2.00085 KES
500 IDR4.00170 KES
1000 IDR8.00339 KES
2000 IDR16.00678 KES
5000 IDR40.01695 KES
10000 IDR80.03390 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupiah Indonesia
1 KES124.94700 IDR
5 KES624.73500 IDR
10 KES1,249.47000 IDR
20 KES2,498.94000 IDR
50 KES6,247.35000 IDR
100 KES12,494.70000 IDR
250 KES31,236.75000 IDR
500 KES62,473.50000 IDR
1000 KES124,947.00000 IDR
2000 KES249,894.00000 IDR
5000 KES624,735.00000 IDR
10000 KES1,249,470.00000 IDR