10 Rupiah Indonesia sang Shilling Kenya

Đổi tiền IDR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 idr
0 kes

Rp1,000 IDR = Ksh0,007995 KES

Mid-market exchange rate at 03:10
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Shilling Kenya
1 IDR0.00799 KES
5 IDR0.03997 KES
10 IDR0.07995 KES
20 IDR0.15990 KES
50 IDR0.39975 KES
100 IDR0.79949 KES
250 IDR1.99874 KES
500 IDR3.99747 KES
1000 IDR7.99494 KES
2000 IDR15.98988 KES
5000 IDR39.97470 KES
10000 IDR79.94940 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupiah Indonesia
1 KES125.07900 IDR
5 KES625.39500 IDR
10 KES1,250.79000 IDR
20 KES2,501.58000 IDR
50 KES6,253.95000 IDR
100 KES12,507.90000 IDR
250 KES31,269.75000 IDR
500 KES62,539.50000 IDR
1000 KES125,079.00000 IDR
2000 KES250,158.00000 IDR
5000 KES625,395.00000 IDR
10000 KES1,250,790.00000 IDR