Rupee Ấn Độ sang Shilling Kenya

Đổi tiền INR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
15.410 kes

₹1,000 INR = Ksh1,541 KES

Mid-market exchange rate at 16:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Kenya
1 INR1.54095 KES
5 INR7.70475 KES
10 INR15.40950 KES
20 INR30.81900 KES
50 INR77.04750 KES
100 INR154.09500 KES
250 INR385.23750 KES
300 INR462.28500 KES
500 INR770.47500 KES
600 INR924.57000 KES
1000 INR1,540.95000 KES
2000 INR3,081.90000 KES
5000 INR7,704.75000 KES
10000 INR15,409.50000 KES
25000 INR38,523.75000 KES
50000 INR77,047.50000 KES
100000 INR154,095.00000 KES
1000000 INR1,540,950.00000 KES
1000000000 INR1,540,950,000.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Rupee Ấn Độ
1 KES0.64895 INR
5 KES3.24476 INR
10 KES6.48952 INR
20 KES12.97904 INR
50 KES32.44760 INR
100 KES64.89520 INR
250 KES162.23800 INR
500 KES324.47600 INR
1000 KES648.95200 INR
2000 KES1,297.90400 INR
5000 KES3,244.76000 INR
10000 KES6,489.52000 INR