1 nghìn Rupiah Indonesia sang Lari Gruzia

Đổi tiền IDR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

Rp1,000 IDR = ₾0,0001731 GEL

Mid-market exchange rate at 07:46
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi IDR sang GEL

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Lari Gruzia
1 IDR0.00017 GEL
5 IDR0.00087 GEL
10 IDR0.00173 GEL
20 IDR0.00346 GEL
50 IDR0.00866 GEL
100 IDR0.01731 GEL
250 IDR0.04328 GEL
500 IDR0.08655 GEL
1000 IDR0.17311 GEL
2000 IDR0.34622 GEL
5000 IDR0.86555 GEL
10000 IDR1.73109 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupiah Indonesia
1 GEL5,776.71000 IDR
5 GEL28,883.55000 IDR
10 GEL57,767.10000 IDR
20 GEL115,534.20000 IDR
50 GEL288,835.50000 IDR
100 GEL577,671.00000 IDR
250 GEL1,444,177.50000 IDR
500 GEL2,888,355.00000 IDR
1000 GEL5,776,710.00000 IDR
2000 GEL11,553,420.00000 IDR
5000 GEL28,883,550.00000 IDR
10000 GEL57,767,100.00000 IDR