1 nghìn Forint Hungary sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền HUF sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 huf
10,24 aed

Ft1,000 HUF = د.إ0,01024 AED

Mid-market exchange rate at 22:06
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
2000 HUF20.48080 AED
5000 HUF51.20200 AED
10000 HUF102.40400 AED
15000 HUF153.60600 AED
20000 HUF204.80800 AED
30000 HUF307.21200 AED
40000 HUF409.61600 AED
50000 HUF512.02000 AED
60000 HUF614.42400 AED
100000 HUF1,024.04000 AED
150000 HUF1,536.06000 AED
200000 HUF2,048.08000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Forint Hungary
1 AED97.65280 HUF
5 AED488.26400 HUF
10 AED976.52800 HUF
20 AED1,953.05600 HUF
50 AED4,882.64000 HUF
100 AED9,765.28000 HUF
250 AED24,413.20000 HUF
500 AED48,826.40000 HUF
1000 AED97,652.80000 HUF
2000 AED195,305.60000 HUF
5000 AED488,264.00000 HUF
10000 AED976,528.00000 HUF